|
|
|
Đối tác |
|
Khách Hàng |
|
|
Hỗ trợ Online |
|
Kinh doanh 01 |
Mr.Binh |
Tư vấn giải pháp
|
Ngoc Phung
|
|
|
|
|
|
|
Tổng truy cập |
 |
|
|
|
|
Máy in thẻ & phụ kiện |
|
|
 |
|
|
Zebra P330i |
Máy in thẻ P330i dễ sử dụng cho các tùy chọn trong quá trình in ấn, P330i là máy in màu một mặt thẻ đáng tin cậy và hiệu suất cao.
|
Tính năng hệ thống:
- Sử dụng công nghệ RFID cao cấp
- Tự động cấu hình trình điều khiển máy in
- Tối ưu hóa màu sắc thông minh
- Đếm số thẻ đã in và báo hết ribbon
|
- In với tốc độ cao
- In 144 thẻ/1 giờ cho in màu, một mặt (YMCKO)
- In 600 thẻ/1 giờ cho in đen(K)
- Hỗ trợ các hệ điều hành: 2000, XP, Server 2003; Vista
|
- Công nghệ in nhuộm thăng hoa hoặc in truyền nhiệt đơn sắc
- 25 giây cho mỗi thẻ đầy màu sắc một mặt (YMCKO)
- Độ phân giải 300 dpi (11.8 điểm ảnh/1 mm)
|
- Code 39
- Code 128 B & C có/không có số kiểm tra
- 2 of 5 & 2 of 5 Interleaved
- UPC-A
- EAN 8 & EAN 13
|
- Sử dụng True Fonts thông qua trình điều khiển của Windows
|
- Loại thẻ: PVC, PVC Composite, UHF Gen 2 RFID, Adhesive backed
- Kích thước thẻ: ISO CR-80 - ISO 7810, 2.12" (54mm) X 3.385" (86mm)
- Thẻ từ - ISO 7811
- Thẻ thông minh - ISO 7816-2
- Độ dày thẻ: 10 mili (.25mm) đến 60 mili (1.524mm)
- Hộc chứa thẻ: 100 thẻ (30 mili)
- Phễu chứa thẻ ra: 100 thẻ (30mili)
- Phễu chứa thẻ ra (tùy chọn): 220 thẻ (30mili)
|
- Máy in i Series đòi hỏi phải sử dụng ribbons i Series mới có thể in đầy màu sắc
- In đơn sắc: 1500 và 1000 thẻ/1 cuộn
- In KdO và KrO: 500 thẻ/1 cuộn
- In YMCK: 400 thẻ/1 cuộcn
- In YMCKO: 200 và 330 thẻ/ 1 cuộn
|
- Chuẩn USB (bao gồm cáp kết nối)
- Chuẩn TCP/IP (tùy chọn)
|
- Cao: 10.1" (256mm)
- Sâu: 9.4" (239mm)
- Rộng: 18.2" (462mm)
- Nặng: 15.5 lbs (7.0kg)
|
- 100 ~ 240 Volts AC, 50 ~ 60 Hz (nguồn xung)
- 4 MB cỡ ảnh
- FCC Class B, CE, UL and CUL approved
|
- Yên tĩnh cho văn phòng!
- Nhiệt độ hoạt động: 60°F đến 86°F (15°C đến 30°C)
- Độ ẩm hoạt động: 20% đến 65%
- Nhiệt độ lưu trữ: 23°F đến 158°F (-5°C đến 70°C)
- Độ ẩm lưu trữ: 20% to 70% non-condensing
|
|
|
|
|
|
|
|
|